Characters remaining: 500/500
Translation

quyền môn

Academic
Friendly

Từ "quyền môn" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản "nhà quyền thế" hay "cửa quyền lực". Đây một từ ghép, trong đó "quyền" mang nghĩa là quyền lực, quyền hành, còn "môn" có nghĩacửa, cửa ra vào hoặc một nơi nào đó.

Giải thích cụ thể:
  • Quyền: Chỉ sự quyền lực, quyền hành hay khả năng để quyết định, ảnh hưởng đến người khác.
  • Môn: Thể hiện ý nghĩa về một nơi chốn, có thể một ngôi nhà, một khu vực, hoặc một không gian nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy xuất thân từ một gia đình quyền môn, nên nhiều cơ hội hơn trong cuộc sống."

    • đây, "quyền môn" chỉ gia đình quyền lực ảnh hưởng trong xã hội.
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người thường phải luồn lọt chốn quyền môn để tìm kiếm sự giúp đỡ trong công việc."

    • Câu này ám chỉ rằng người ta phải tìm cách tiếp cận những người quyền lực để được hỗ trợ.
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Quyền lực": Cũng liên quan đến quyền lực, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến một nơi chốn cụ thể.
  • "Quyền thế": Gần nghĩa với "quyền môn", nhấn mạnh vào sức mạnh ảnh hưởng của một người hay một gia đình.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quyền thế: Có nghĩa tương tự, thường chỉ sự thống trị trong xã hội.
  • Địa vị: Chỉ vị trí, chức vụ trong xã hội, có thể kết hợp với "quyền môn" để nói về sự sang trọng hay uy quyền.
  • Thế lực: Đề cập đến sức mạnh ảnh hưởng của một cá nhân hay tổ chức.
Lưu ý:
  • Từ "quyền môn" chủ yếu được sử dụng trong văn viết, trong các bối cảnh nói về xã hội, chính trị, hoặc các mối quan hệ quyền lực.
  • Cần phân biệt "quyền môn" với các từ như "quyền lực" hay "quyền thế", chúng có thểnghĩa rộng hơn không nhất thiết liên quan đến một nơi chốn cụ thể như "quyền môn".
  1. Nhà quyền thế (): Luồn lọt chốn quyền môn.

Comments and discussion on the word "quyền môn"